Có 2 kết quả:
生死关头 shēng sǐ guān tóu ㄕㄥ ㄙˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ • 生死關頭 shēng sǐ guān tóu ㄕㄥ ㄙˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
shēng sǐ guān tóu ㄕㄥ ㄙˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the critical moment
(2) life and death crisis
(2) life and death crisis
Bình luận 0
shēng sǐ guān tóu ㄕㄥ ㄙˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the critical moment
(2) life and death crisis
(2) life and death crisis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0